--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đun đẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đun đẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đun đẩy
Your browser does not support the audio element.
+
Try to pass the buck to others
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đun đẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đun đẩy"
:
ẩn ý
ăn ý
ăn mày
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
đun đẩy
:
Try to pass the buck to others
+
emolument
:
lương, tiền thù lao
+
dsl
:
Đường Thuê bao Số
+
bạch kim
:
Platinum